Máy in Canon imageCLASS MF217w
- Laser đen trắng đa năng A4
- Chức năng: in, scan, copy và fax
- in tài liệu, hợp đồng
- in cá nhân, gia đình, giáo viên
- in ấn không dây wifi có thể in từ điện thoại di động
- in tài liệu, văn bản, báo cáo, bài giảng...
- Bảo hành: 1 năm tận nơi sử dụng.
Ưu điểm của máy: Tiết kiệm không gian, tích hợp công nghệ in mới nhất, in ấn trực tiếp từ smartphone
Bộ sản phẩm gồm: máy in, mực in, sách hướng dẫn, cáp usb,dây nguồn, đĩa cài
Xem chính sách bảo hành và giao hàng
Giá bán: 6,550,000 VNĐ- Số lượng Mua hàng
- Hướng dẫn mua hàng Chat Facebook
Đa tính năng, tiện dụng
Máy in Canon tích hợp 4 tính năng in,scan,copy và fax giúp tiết kiệm diện tích và chi phí bản in mà vẫn đáp ứng được đầy đủ nhu cầu sử dụng
Tốc độ in nhanh,copy nhanh
Máy in có tốc độ in nhanh lên đến 23 trang/phút và tốc độ copy cực nhanh.

Chất lượng bản in sắc nét
Với độ phân giải lên đến 1200x1200dpi giúp bản in sắc nét,rõ ràng đậm nét chữ.

Máy in kết nối wifi in ấn không dây
Canon mf217w có khả năng in ấn không dây qua wifi, có thể in trực tiếp từ điện thoại thông minh cực kỳ tiện lợi
Thông số kỹ thuật máy in Canon MF217w chính hãng Canon:
| In | ||
| Phương pháp in | Máy in laser đen trắng | |
| Tốc độ in khổ A4 | in một mặt: | 23 trang/phút |
| Độ phân giải in | 600 x 600dpi | |
| Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh | 1200 x 1200dpi (tương đương) | |
| Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) | 13,5 giây hoặc nhanh hơn | |
| Thời gian in bản đầu tiên (FCOT) | Xấp xỉ 6 giây | |
| Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) | Xấp xỉ 2,0 giây | |
| Ngôn ngữ in | UFR II LT | |
| SAO CHỤP | ||
| Tốc độ sao chụp khổ A4 | Một mặt: | 23 trang/phút |
| Độ phân giải bản sao | 600 x 600dpi | |
| Thời gian sao chụp bản đầu tiên (FCOT) | Xấp xỉ 9 giây | |
| Số lượng bản sao tối đa | 99 bản | |
| Phóng to/ thu nhỏ | 25 - 400 % tăng giảm 1% | |
| Quét | ||
| Độ phân giải bản quét | Độ phân giải quang học: | Up to 600 x 600dpi |
| Độ phân giải tăng cường: | Up to 9600 x 9600dpi | |
| Chiều sâu màu quét | 24-bit | |
| Quét kéo | Có, USB | |
| Quét đẩy (quét lên máy tính) với phần mềm MF) | Có, USB | |
| Fax | ||
| Tốc độ modem | 33,6Kbps | |
| Độ phân giải fax | 200 x 400dpi | |
| Phương pháp nén | MH, MR, MMR | |
| Dung lượng bộ nhớ (*1) | 256 trang | |
| Quay số bằng phím tắt | 4 phím | |
| Quay số tốc độ (phím tắt + số mã hóa) | 100 số | |
| Quay số theo nhóm/ Địa chỉ | Tối đa 103 số/địa chỉ | |
| Gửi fax liên tục | Tối đa 114 địa chỉ | |
| Chế độ nhận | Chỉ Fax, nhận fax bằng tay, trả lời điện thoại, tự động chuyển đổi chế độ fax/ điện thoại | |
| XỬ LÍ GIẤY | ||
| Khay nạp tài liệu tự động (ADF) | 35 tờ (80g/m2) | |
| Khổ giấy cho khay ADF |
A4, B5, A5, B6, Letter, Legal (Tối thiểu 105 x 148mm tới tối đa 356 x 216mm) |
|
| Nguồn giấy vào (tiêu chuẩn) |
Khay cassette 250 tờ Khay tay 1 tờ * Giấy thường (60-80g/m2) |
|
| Nguồn giấy ra |
100 tờ (giấy ra úp mặt, 68g/m2 A4) |
|
| Khổ giấy | Khay Cassette chuẩn: | A4, B5, A5 Legal, Letter, Executiv |
| Khay tay: | A4, B5, A5, Legal, Letter, Executive, Statement, Officio | |
| Loại giấy | Giấy thường, giấy dày, giấy tái chế, giấy trong suốt, giấy dán nhãn, giấy bao thư | |
| Định lượng giấy | Khay Cassette chuẩn: | 60 đến 163g/m2 |
| Khay tay: | 60 đến 163g/m2 | |
| KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM | ||
| Kết nối giao diện chuẩn | Có dây: | USB 2.0 tốc độ cao, 10/100 Base-T Ethernet (Network) |
| Không dây: | Wi-Fi 802.11b/g/n (chế độ hạ tầng, cài đặt WPS dễ dàng) | |
| Kết nối giao thức mạng | Khi in: | LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6) |
| Khi quét: | WSD-Scan (IPv4, IPv6) | |
| TCP/IP Application Services: | Bonjour (mDNS), DHCP, BOOTP, RARP, Auto IP (IPv4), DHCPv6 (IPv6) | |
| Quản lí: | SNMPv1 (IPv4,IPv6) | |
| An ninh mạng | Có dây: | Lọc địa chỉ IP/Mac |
| Không dây: | WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES), 802.1x (LEAP, EAP-FAST, PEAP, EAP-TLS, EAP-TTLS) | |
| Cấu hình không dây một đẩy | Cài đặt bảo vệ Wi-Fi (WPS) | |
| In di động | Canon Mobile Printing, Canon Mobile Scanning, Apple AirPrint, Mopria | |
| Tương thích hệ điều hành | Windows 8.1, Windows 8, Windows 7, Windows XP, Windows Vista, Windows Server 2012 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008, Windows Server 2003, Mac OS X 10.5.8 & up, Linux | |
| CÁC THÔNG SỐ KĨ THUẬT CHUNG | ||
| Bộ nhớ | 256MB | |
| Màn hình LCD | Màn hình LCD đen trắng 6 đường (bảng điều khiển điều chỉnh góc nhìn linh hoạt) | |
| Kích thước (W x D x H) |
390 x 371 x 360mm (đóng khay Cassette) 390 x 441 x 360mm (mở khay Cassette) |
|
| Trọng lượng | 11,5kg (12,1kg khi kèm cartridge) | |
| Nguồn điện yêu cầu | AC 220 đến 240V, 50 / 60Hz | |
| Cartridge mực |
Cartridge 337: 2.400 trang (cartridge đi kèm máy: 1.700 trang) |
|
| Dung lượng bản in hàng tháng | 8.000 trang | |
| Công suất khuyến nghị/tháng | 500 - 2,000 trang | |


11D7 Khu Đô Thị Đại Kim - Hoàng Mai - Hà Nội

Có 0 Bình luận