Máy in Canon MF 4870DN
- Chức năng: in, scan, copy, fax
- in cho văn phòng, cá nhân, giáo viên
- in tài liệu, văn bản, bài giảng, báo cáo
- scan tài liệu màu(scan nhiều tờ), scan hóa đơn
- copy tài liệu (copy nhiều tờ tự động)
- nhận fax và tự động in ra
- in mạng, in đảo mặt tự động
Bộ sản phẩm gồm: máy in, hộp mực in, sách hướng dẫn, cáp usb,dây nguồn, đĩa cài
Tìm hiểu chính sách giao hàng và bảo hành (tìm hiểu thêm)
Giá bán: 7,550,000 VNĐ
- Số lượng Mua hàng
- Hướng dẫn mua hàng Chat Facebook
Máy in canon 4870dn
Đại lý chính thức
Trung tâm phân phối & bảo hành
Công ty cổ phần công nghệ Cường Phú
Thông số kỹ thuật máy in Canon MF4870DN chính hãng:
| Copy | ||
| Loại máy photocopy | Máy photocopy laze đơn sắc | |
| Tốc độ copy | Có thể lên tới 25cpm / 26cpm (A4 / LTR) | |
| Độ phân giải copy | 1200 x 600dpi | |
| Tông màu | 256 mức màu | |
| Thời gian làm nóng máy (từ khi bật nguồn) | 11 giây hoặc nhanh hơn | |
| Thời gian khôi phục (từ lúc ở chế độ nghỉ chờ) | 5 giây hoặc nhanh hơn | |
| Thời gian copy bản đầu tiên (FCOT) | 8 giây hoặc nhanh hơn (A4 / LTR) | |
| Nguồn cấp giấy |
Khay giấy cassette 250 tờ Khay tay 50 tờ |
|
| Giấy Cassette tùy chọn | Khay giấy cassette 500 tờ (PF-44) | |
| Trọng lượng giấy |
60 đến 128g/m2 (khay giấy cassette) 60 đến 190g/m2 (khay tay) |
|
| Ra giấy | 150 tờ (giấy ra úp mặt) | |
| Copy đảo mặt / Loại đóng gáy | Có, 1 thành 2, / Sách, lịch | |
| Thu nhỏ / phóng to |
25%, 50%, 70%, 81%, 86% / 115%, 122%, 141%, 200%, 400% (hệ AB) 25%, 50%, 64%, 78% / 129%, 200%, 400% (hệ Inch) 25%, 50%, 70% / 141%, 200%, 400% (hệ A) |
|
| Zoom | 25 - 400% dung sai 1% | |
| Khay nạp tài liệu | 50 tờ | |
| Kích thước copy | Mặt kính: | Có thể lên tới A4 / LTR |
| ADF: | 139,7 x 128mm đến 215,9 x 355,6mm | |
| Tính năng copy | Khe cắm thẻ nhớ, 4 trong 1, copy cỡ thẻ ID | |
| Bộ nhớ copy | 128MB (chia sẻ) | |
| In | ||
| Loại máy in | Máy in laze đơn sắc | |
| Tốc độ in | Có thể lên tới 33ppm / 35ppm (A4 / LTR) | |
| Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | 6 giây hoặc nhanh hơn (A4 / LTR) | |
| Ngôn ngữ in | UFR II LT, Postscript 3, PCL5e / 6 | |
| Độ phân giải bản in |
600 x 600dpi 1200dpi (tương đương) x 600dpi |
|
| In đảo mặt | Có | |
| Bộ nhớ in | 256MB (chia sẻ) | |
| Quét | ||
| Loại máy quét | CIS | |
| Độ phân giải bản quét | Quang học: | Có thể lên tới 600 x 600dpi |
| Trình điều khiển nâng cao: | 9600 x 9600dpi | |
| Chiều sâu màu | 24-bit | |
| Kích thước tài liệu | Mặt kính: | Có thể lên tới A4 / LTR |
| ADF: | 139,7 x 128mm đến 215,9 x 355,6mm | |
| Quét đảo mặt | Có | |
| Tính tương thích | TWAIN, WIA | |
| Định dạng file xuất | Win: | PDF có độ nén cao, PDF có thể dò tìm, PDF, JPEG, TIFF, BMP |
| Mac: | PDF, JPEG, TIFF, BMP, PNG | |
| Pull Scan | Có, USB và mạng làm việc | |
| Quét vào máy tính | Có, USB và mạng làm việc | |
| Công nghệ GỬI | ||
| Quét gửi email | Có | |
| Giao thức khác | SMB | |
| Định dạng file |
PDF có độ nén cao, PDF (Quét gửi email) PDF có độ nén cao, PDF, JPEG, TIFF (Quét vào SMB) |
|
| Quét vào phương tiện lưu trữ với các thông số kĩ thuật | ||
| Quét vào USB | Có (chỉ các ổ USB flash) | |
| Định dạng file | PDF có độ nén cao, PDF, JPEG, TIFF | |
| FAX | ||
| Tốc độ Modem | Có thể lên tới 33,6Kbps | |
| Độ phân giải bản fax | Có thể lên tới 400 x 400dpi | |
| Dung lượng bộ nhớ | 512 trang*1 | |
| Quay một nút nhấn | 19 vị trí | |
| Quay tốc độ | 181 vị trí | |
| Fax đảo mặt | Có | |
| Chế độ nhận | Chỉ FAX, bằng tay, trả lời, tự động chuyển đổi chế độ điện thoại / fax | |
| Các tính năng fax | RX từ xa, tiếp cận hai chiều | |
| Sao lưu bộ nhớ | Có, 1 giờ | |
| Fax từ máy tính | Có (chỉ gửi) | |
| Giao diện / Phần mềm | ||
| Giao diện tiêu chuẩn |
Thiết bị USB 2.0 tốc độ cao USB Host 1.1(front) 10 / 100 Base-T / Base-TX Ethernet iEEE 802.11 b/g/n không dây |
|
| Chức năng USB | In, fax từ máy tính và quét | |
| Chức năng mạng làm việc | In, fax từ máy tính và quét | |
| Giao thức mạng làm việc | TCP / IP | |
| Hệ điều hành |
Windows XP (32 / 64-bit)*2, 2000, Server 2003 (32 / 64-bit)*2, Server 2008 (32 / 64-bit)*2, Windows Vista (32 / 64-bit)*2, Windows 7 (32 / 64-bit)*2 Mac® OSX*3, Linux*4 |
|
| Các thông số kỹ thuật chung | ||
| Màn hình LCD | Màn hình LCD 5 dòng với nguồn sáng phía sau | |
| Kích thước (W x D x H) | 390 x 473 x 431mm | |
| 390 x 473 x 569mm (khi có khay giấy cassette tùy chọn) | ||
| Trọng lượng | 18,3kg (19,1kg khi có cartridge) | |
| Điện năng tiêu thụ | Tối đa: | 1.200W |
| Khi vận hành: | 9W | |
| Khi ở chế độ chờ: | 550W | |
| Khi ở chế độ nghỉ chờ: | xấp xỉ 2,5W / 3,1W (không dây) | |
| TEC (điện năng tiêu thụ tiêu chuẩn) | 1,4kWh/W | |
| Cartridge mực*5 |
Cartridge 328 (2.100 trang) Optional Cartridge 328 II (6.400 trang) |
|
| Chu trình nhiệm vụ hàng tháng + | 15.000 trang | |
Để mua hàng chính hãng, đảm bảo chất lượng quý khách hàng vui lòng liện hệ:
Đơn vị phân phối Máy in Canon và hộp mực chính hãng Canon tại Việt Nam
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ CƯỜNG PHÚ
ĐỊA CHỈ: Số 3 Ngõ 59 Nguyễn Ngọc Nại – Thanh Xuân – Hà Nội
Tel: 0435.683. 699 – Fax: 0435.683.771
Hotline 09123.999.86
Cam kết Giá thành Rẻ - Chất lượng - Nhanh chóng - Tận nơi sử dụng. Báo giá có thể thay đổi mà không kịp báo trước.
Thông tin hộp mực in Canon chính hãng dùng cho máy:MF4870DN
![]() |
Mực in Canon 328 | ||
|
Mã mực: Canon Cartridge 328 New Loại mực: Laser trắng đen Máy dùng: Canon MF4412, MF4450, MFD520, MF4550D, MF4570, MF4580,MF4750,MF4870DN Dung lượng: 2.100 trang |
|||
Để mua hàng chính hãng,đảm bảo chất lượng quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp:
Đại lý ủy quyền Canon - Cường Phú
Địa chỉ: 172 Hoàng Văn Thái - Thanh Xuân - Hà Nội
Tel: 04.3568.3699 / 04.3568.3770 - Fax: 04.3568.3771
Email: sales@cuongphu.com.vn
Hotline: 0912.399.986



11D7 Khu Đô Thị Đại Kim - Hoàng Mai - Hà Nội

Có 0 Bình luận