Máy in Canon Maxify MB5070
MÁY IN CANON MB5070
- in phun màu đa năng
- chức năng: in, scan, copy, fax
- in ảnh chụp, ảnh thẻ
- in tài liệu, báo cáo, hợp đồng, văn bản màu
- in bài giảng, in tranh ảnh hoạt hình cho trẻ em
- scan màu, copy màu(nạp nhiều tờ tự động rút)
- in ấn từ điện thoại iphone, ipad, Samsung, LG, HTC...
Ưu điểm của máy: máy bền tốc độ in nhanh, in ổn định, màu sắc đẹp
Bộ sản phẩm gồm: máy in, bộ mực in, sách hướng dẫn, cáp usb,dây nguồn, đĩa cài
Giá bán: 5,900,000 VNĐ- Số lượng Mua hàng
- Hướng dẫn mua hàng Chat Facebook
Thông số kỹ thuật máy in Canon maxify MB5070 chính hãng Canon
Thông số in |
|
|
Độ phân giải in tối đa |
600 (ngang) x 1200 (dọc) dpi |
|
Đầu in / Mực in |
Loại |
Hộp mực rời |
Tổng số kim phun:: |
Tổng số 4.352 kim phun |
|
Kích thước giọt mực (tối thiểu) |
5pl |
|
Hộp mực: |
PGI-2700 (C/M/Y/BK) |
|
Tốc độ in |
Tài liệu: màu: |
Xấp xỉ 15ipm |
Tài liệu: đen trắng: |
Xấp xỉ 23ipm |
|
Tài liệu: màu: |
Xấp xỉ 8ipm |
|
Tài liệu: đen trắng: |
Xấp xỉ 11ipm |
|
Khổ giấy |
A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Envelopes(DL, COM10) |
|
Khay giấy ra |
Xấp xỉ 75 trang (A4, LTR) |
|
Định lượng giấy |
|
Giấy in thường: 64 - 105g/m2, |
Thông số quét |
|
|
Kiểu quét |
Flatbed & ADF |
|
Phương pháp quét |
CIS (Bộ cảm biến hình ảnh tiếp xúc) |
|
Độ phân giải quang học |
1200 x 1200dpi |
|
Chiều sâu bit màu quét |
Thang màu xám: |
16bits / 8bits |
Màu: |
48bits / 24bits (RGB mỗi màu 16bits / 8bits) |
|
Tốc độ quét dòng |
Thang màu xám: |
1,1 miligiây/dòng (300dpi) |
Màu: |
3,4 miligiây/dòng (300dpi) |
|
Tốc độ quét |
Tài liệu (ADF): màu |
Xấp xỉ 10 trang/phút |
Tài liệu (ADF): đen trắng |
Xấp xỉ 18 trang/phút |
|
Thông số copy |
|
|
Khổ bản gốc tối đa |
A4, LTR (216 × 297mm) |
|
Chất lượng ảnh |
2 vị trí (chuẩn, cao) |
|
Tốc độ sao chụp |
Tài liệu: màu: |
Xấp xỉ 12giây |
Tài liệu (khay ADF): màu: |
Xấp xỉ 10 trang/phút |
|
Tài liệu (khay ADF): đen trắng |
Xấp xỉ 21 trang/phút |
|
Thông số fax |
|
|
Loại máy fax |
Máy nhận fax để bàn (Super G3 / giao tiếp màu) |
|
Đường truyền |
PSTN (mạng điện thoại công cộng) |
|
Tốc độ truyền |
Fax đen trắng |
Xấp xỉ 3giây (33,6kbps) |
Fax màu |
Xấp xỉ 1phút (33,6kbps) |
|
Tốc độ modem |
Tối đa 33,6kbps (tự động đổ lại) |
|
Bộ nhớ truyền/nhận |
Xấp xỉ 250 trang |
|
Kết nối network |
|
|
Giao thức mạng |
TCP/IP |
|
Mạng LAN có dây |
Loại mạng |
IEEE802,3u (100BASE-TX) / IEEE802,3 (10BASE-T) |
Tỉ lệ dữ liệu: |
10M / 100Mbps (tự động chuyển đổi) |
|
Mạng không dây |
Loại mạng: |
IEEE802,11n / IEEE802,11g / IEEE802,11b |
Dải băng tần: |
2,4GHz |
|
Phạm vi: |
Trong nhà 50m (phụ thuộc vào tốc độ và điều kiện truyền) |
|
Tính năng an toàn: |
WEP64 / 128bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (TKIP / AES) |
|
Yêu cầu h ệ thống |
Windows: |
Windows 8 / Windows 7 / Windows Vista / Windows XP |
Macintosh: |
Mac OS X v10.6.8 hoặc cao hơn.a |
|
Màn hình điều khiển |
Màn hình hiển thị |
Màn hình LCD (3,0inch / màu TFT cỡ 7,5cm/ màn hình chạm) |
Apple AirPrint |
Có |
|
Google Cloud Print |
Có |
|
MAXIFY Cloud Link |
Từ điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng |
Có |
Từ máy in |
có |
|
In từ email |
Có |
|
Ứng dụng in MAXIFY Printing Solutions |
Có |
|
Nguồn điện |
AC 100 - 240V, 50 / 60Hz |
|
Số lượng bản in hàng tháng |
30.000 trang/tháng |
|
Kích thước (W x D x H) |
Cấu hình máy |
xấp xỉ 463 x 394 x 291mm |
Trọng lượng |
Xấp xỉ 11,4kg |
Có 0 Bình luận