Máy in Canon LBP253X
- Loại máy in : Máy in laser trắng đen.
- Tốc độ : 33 trang / phút khổ A4.
- Khổ giấy tối đa : A4.
- Độ phân giải : 1200 x 1200 dpi.
- Khay giấy tiêu chuẩn : 250 tờ.
- Nguồn điện: 220 – 240V, 50/60Hz.
- Cổng kết nối : USB 2.0, Network 10 Base T/100 Tx,Wi-Fi 802.11 b/g/n
- Số lượng Mua hàng
- Hướng dẫn mua hàng Chat Facebook
Thông số kỹ thuật máy in Canon LBP253x
| Phương pháp in | In laser đen trắng | |
| Tốc độ in (A4) | 33ppm | |
| Độ phân giải in |
600 × 600dpi 1200 × 1200dpi (tương đương) 2400 (tương đương) × 600dpi |
|
| Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | 6.0 giây | |
| In đảo mặt tự động | Có | |
|
Các kích thước giấy được hỗ trợ in tự động đảo mặt (Trọng lượng giấy: 60 - 120g/m2) |
A4, Legal*1, Letter, Foolscap, Indian Legal | |
| Paper Handling Specification | ||
|
Khay nạp giấy (căn cứ trên giấy 64g/m2) |
Khay nạp chuẩn | 250 tờ |
| Khay đa năng | 50 tờ | |
|
Khay giấy ra (căn cứ trên giấyF 64g/m2) |
150 tờ (úp giấy) 1 tờ (ngửa giấy) |
|
| Kích cỡ giấy | Khay nạp chuẩn / Khay nạp giấy bổ sung |
A4, B5, A5, A6, Legal, Letter, Statement, Executive, Foolscap, Indian Legal Custom sizes (Rộng: 105.0 đến 216.0mm Dài: 148.0 to 356.0mm) |
| Khay đa năng |
A4, B5, A5, A6, Legal, Letter, Statement, Executive, Foolscap, Index Card, Indian Legal Envelope: COM10, Monarch, C5, DL, Custom sizes (Rộng: 76.2 đến 216.0mm Dài: 127.0 đến 356.0mm) |
|
| Trọng lượng giấy | Khay chuẩn / Khay nạp bổ sung | 60 - 120g/m2 |
| Khay đa năng | 60 -163g/m2 | |
| Loại giấy | Plain, Recycle, Color, Heavy, Label, Postcard, Envelope | |
| Kết nối và phần mềm | ||
| Cổng giao tiếp chuẩn | Có dây | USB2.0 High Speed, USB Host, 10Base-T / 100Base- TX / 1000Base-T |
| Không dây | Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS Easy Setup, Direct Connection) | |
| Kết nối phạm vi gần (NFC) | Có (thụ động) | |
| Giao thức mạng | In | LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6) |
| TCP / IP Application Services: |
Bonjour (mDNS), HTTP, HTTPS DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4) DHCPv6 (IPv6) |
|
| Management | SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6) | |
| Bảo mật mạng | Có dây | IP / Mac address filtering, IEEE 802.1x, SNMPv3, HTTPS, IPGIÂY |
| Không dây | WEP 64 / 128-bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (AES) | |
| Quản lí ID – Department ID Management | ||
| In di động | Canon PRINT Business, Apple® AirPrint™, Mopria® Print Service, Google Cloud™, Canon Print Service | |
| Tính năng khác | In bảo mật - Secure Print, In trực tiếp từ USB - USB Direct Print | |
| Hệ điều hành tương thích |
Windows 10 (32 / 64-bit), Windows 8.1 (32 / 64-bit), Windows 8 (32 / 64-bit), Windows 7 (32 / 64-bit), Windows Vista (32 / 64-bit), Windows Server 2012 R2 (64-bit), Windows Server 2012 (64-bit), Windows Server 2008 R2 (64-bit), Windows Server 2008 (32 / 64-bit), Windows Server 2003 R2 (32 / 64-bit), Windows Server 2003 (32 / 64-bit), Mac OS X 10.5.8 & up, Linux*2 |
|
| General Specification | ||
| Bộ nhớ máy | 1GB | |
| Trọng lượng | Xấp xỉ 11.5kg (without cartridge) | |
| Nguồn điện chuẩn | AC 220 - 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz) | |
| Cartridge mực |
CRG 319: 2,100 trang CRG 319 II: 6,400 trang |
|
| Công suất in khuyến nghị hàng tháng | 750 - 3,000 trang | |


11D7 Khu Đô Thị Đại Kim - Hoàng Mai - Hà Nội

Có 0 Bình luận